--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ certificate of deposit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đón tay
:
Make a visiting present to a child ofĐón tay cho cháu bé một gói bánhTo make a visiting present to small child of a parcel of cake
+
potash-soap
:
xà phòng kali
+
nghịt
:
Dense, deepChợ đông nghịt những ngườiThe market was densely crowded with peopleRuồi bám đen nghịt đống rácThe heap of garbage was deep black with fliesNghìn nghịt (láy, ý tăng)Very dense, very deep
+
vamp
:
mũi giày
+
diamond state
:
bang trung dương hay bang Delaware, một trong 13 thuộc địa cũ của Anh